2 fur/hair covering an animal”s body toàn thân. ADJ. long | short | thick | rough | smooth | curly, fluffy, furry, shaggy, silky, woolly a dog with a long shaggy coat | glossy | spotted, striped | winter. VERB + COAT shed The dog sheds its winter coat once the weather becomes warmer. 3 layer of sth covering a surface.
2 fur/hair covering an animal"s body. ADJ. long | short | thick | rough | smooth | curly, fluffy, furry, shaggy, silky, woolly a dog with a long shaggy coat | glossy | spotted, striped | winter. VERB + COAT shed The dog sheds its winter coat once the weather becomes warmer. 3 layer of sth covering a surface.
Possably nghĩa là gì ? Để cho thấy sự đối nghịch chính xác của ngữ cảnh được sử dụng sẽ xảy ra, điển hình cho hiệu ứng hài hước. #Possamo #possamothafuckinifability #posscillate #posse #Possebola Possably meaning and definition
Nghĩa của Clickstream data là gì Blog khác bui._bmt • 19/10/2022 • 0 Comment Dữ liệu lớn đang thực hiện các bước chắc chắn sẽ thay đổi cách các công ty kinh doanh.
Cho em hỏi câu Perhaps a bit touristy (trong nghĩa cảnh cặp vợ chồng đang nhìn vào cái bản giới thiệu của một quán ăn hay quán nước gì đó) sau đó họ còn nói (ta cũng là khách du lịch mà) vậy thì câu đó có nghĩa gì ạ? Chi tiết. 117590621766445825631.
The dog's coat is white with black patches. Please measure me for a new coat. If he's rude to me again, I'll baste his coat. I hung my coat up on a hanger. Perk up a dark kitchen with a coat of paint. I was silly to get out in the cold without my sable coat. Hang your coat on the hook. He tore off his coat and assumed a fighting posture.
QtYj3. VI áo khoác áo bành tô áo choàng Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ Johns instantly threw off his coat and dove into the frigid river in an attempt to retrieve the boy. On this part borders a white porcellanous coat, underneath standing out like a rib, on the base cut by two furrows. They have russet coats, with greyish-black legs and backs, and white underbellies. He wears a frock coat, vest, pants and boots, while holding a cane and petting a wounded dog. As males age, their coat becomes more grey. The half-crown drips opulence, the royal coat of arms richly wrought and bursting through the garter that surrounds it. To the left of the south door is a royal coat of arms, and on the east wall is a pair of benefactors' boards. The ceiling was painted with a design representing the royal coat of arms. Only around 800 companies have the right to use royal coats of arms on their products and business cards. A frieze with human and animal heads symbolises trade, and a royal coat of arms is displayed in the tympanum. sports coatEnglishblazersport coatsport jacketsports jacket Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "coat", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ coat, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ coat trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt 1. A coat of arms. Một cái huy hiệu. 2. Take off your coat! Mau cởi áo khoác ra. 3. You want my coat? Anh muốn áo khoác của tôi không? 4. Where is my coat? Áo khoác của tớ đâu rồi? 5. Daniel, put your coat on. Daniel, mặc áo khoác vô. 6. The Emperor Penguin’s Feather Coat Bộ lông chim cánh cụt hoàng đế 7. May I take your coat? Tôi cất áo khoác cho ngài nhé? 8. With his bedroll and coat? Đem theo áo choàng và túi ngủ sao? 9. A fresh coat of paint. Sơn một lớp khác đè lên. 10. Very thick, protective double coat. Rất dày, bộ lông đôi để bảo vệ. 11. Watson, your hat and coat. Watson, lấy mũ và áo khoác của anh đi. 12. You can't even close your coat. Anh còn không gài nút áo được nữa. 13. Yay big, trench coat, sensible shoes? To cao, áo khoác dài, đi giày quai? 14. The hidden gun beneath his coat? Khẩu súng giấu trong áo khoác? 15. It would've been in your coat. Nó có lẽ đã nằm trong túi áo khoác của anh. 16. Clarence C. Little, The Inheritance of Coat Color in Dogs, Howell Book House, 1957 "Dog Coat Color Genetics". Dữ liệu liên quan tới Chó ngao Anh tại Wikispecies Clarence C. Little, The Inheritance of Coat Color in Dogs, Howell Book House, 1957 Sheila M. Schmutz ngày 27 tháng 12 năm 2008. 17. Your father's buttons... from his dress coat. Cúc của bố cậu từ áo đuôi én của ông ấy. 18. Coat must not part down the back. Áo cánh thì không xẻ ở bên hông. 19. In the 17th century, a long inner coat called a waistcoat came to be worn under the usual long coat. Vào thế kỷ 17, người ta bắt đầu mặc áo gi lê dài ở dưới áo khoác dài. 20. She should be wearing a black trench coat. Cô ta đang mặc một cái áo măng-tô đen. 21. The coat is always dark brown or black. Bộ lông luôn là màu nâu sẫm hoặc đen. 22. The coat is moulted just once a year. Hồ tiêu được thu hoạch mỗi năm một lần. 23. Off goes the coat, and he jumps overboard. Người ấy cởi chiếc áo khoác ra, và nhảy ra khỏi tàu. 24. I bought this coat at a low price. Tôi đã mua chiếc áo khoác này với giá rẻ. 25. You're the girl with the bear coat, right? Cô là cô gái với chiếc áo gấu, phải không? 26. I mainly saw her in a lab coat. Cháu thường thấy bà ấy mặc đồng phục. 27. The coat is somewhat heavier than a Greyhound's. Bộ lông của giống chó này hơi nặng hơn bộ lông của giống chó Greyhound. 28. How the coat came to Trier is uncertain. Không ai biết chắc chắn cái áo lưu lạc tới thành Trier bằng cách nào. 29. A white coat is preferred in the show ring. Một bộ lông trắng được ưu tiên trong vòng biểu diễn. 30. I never thought I'd like a human coat, but... Tôi không thể tin là có ngày tôi sẽ thích áo khoác của con người. 31. So when did you steal it from my coat? Thế, anh lấy nó từ áo cảu tôi khi nào vậy? 32. You didn't even bring a coat, in this rain? Cô còn không hề mang áo khoác, trong trời mưa gió như thế này? 33. The one with the coat looks like a bear, Bernie? Cô gái mặc áo khoác trông như con gấu thỏ kia ư? 34. He sees his papacy as a coat of many colours. Ông ấy muốn Giáo Hoàng có nhiều màu cờ sắc áo. 35. That one, before the pink frock coat with the thorns. Tấm đó, tấm trước tấm vẽ cái áo choàng màu hồng với gai đấy 36. I managed it with braces, belts and a coat hook. Tôi làm thế bằng vòng, dây nịt và móc quần áo. 37. Did the emperor penguin’s feather coat come about by evolution? Bộ lông chim cánh cụt hoàng đế là do tiến hóa? 38. I tore my my coat coming out of the subway. Tôi đã làm rách cái áo trong lúc ra khỏi đường xe điện ngầm. 39. Skin and Coat Skin should not show coarseness or wrinkles. Da và lông da không nên hiển thị thô hoặc nếp nhăn. 40. Sit down, take your coat off, make yourself at home. Ngồi xuống, cởi áo ra, hãy tự nhiên như ở nhà. 41. He painted himself as a man of modest means his wife had no mink coat; instead she wore a "respectable Republican cloth coat" and a patriot. Ông miêu tả bản thân như một người có của cải khiêm tốn vợ ông không có áo choàng da lông chồn; bà mặc một "áo choàng vải Cộng hòa đoan trang" và là một người ái quốc. 42. Manx cats come in all coat colours and patterns, though all-white specimens are rare, and the coat range of the original stock was more limited. Mèo Manx có tất cả các màu và mẫu lông, mặc dù các cá thể mèo có bộ lông màu trắng hoàn toàn rất hiếm, và những con mèo có bộ lông nguyên thủy lại càng ít hơn nữa. 43. In halting Japanese he replied, “Yes, this is a good coat. Bằng thứ tiếng Nhật vấp váp, anh ấy đã đáp “Vâng, đây là một cái áo rất tốt. 44. Would they dip it in vinegar or coat it with candy?’ Họ sẽ nhúng thuốc độc vào giấm hay bọc nó bằng lớp kẹo?”. 45. He turned and sat down, with his coat - collar toward her. Anh quay lại và ngồi xuống, với cổ áo lông của mình về phía cô. 46. Its harsh red coat protects it from all kinds of weather. Bộ lông màu đỏ xù xì của nó bảo vệ nó khỏi mọi loại thời tiết. 47. A white-haired man in a frock coat appears on screen. Một ông tóc bạc mặc áo choàng hiện ra trên màn hình. 48. Similar to the Picardy Spaniel, it has a distinctive coloured coat. Tương tự như chó Picardy Spaniel, nó có một bộ lông màu đặc biệt. 49. You know, rebirth, flowers blooming, and Appa gets a new coat! nảy lộc và Appa có quần áo mới! 50. Then they killed a goat and dipped Joseph’s coat in its blood. Rồi họ giết một con dê và nhúng áo choàng của Giô-sép vào máu nó.
Question Cập nhật vào 17 Thg 2 2021 Tiếng Tây Ban Nha Mexico Tiếng Anh Mỹ Tiếng Pháp Pháp Câu hỏi về Tiếng Anh Mỹ sugar coat có nghĩa là gì? Khi bạn "không đồng tình" với một câu trả lời nào đó Chủ sở hữu sẽ không được thông báo Chỉ người đăt câu hỏi mới có thể nhìn thấy ai không đồng tình với câu trả lời này. Tiếng Anh Mỹ Tương đối thành thạo Tiếng Đức it means talking something don't sugar coat anytging... I say it how it is Tiếng Anh Mỹ It means to not be straight forward with someone. Like not telling the complete truth not like lying though and being nicer about it usually to protect someone's feelings. Tiếng Anh Mỹ Tiếng Filipino it can also be like.. trying to be nice.. for example you, in your opinion, dont like the dress youre friend is wearing.. and you say "It looks good, but i think theres a better dress that suits you".. lr sometimes when something js ugly yoi just say its prettt.. thats sugarcoating Tiếng Urdu jbunnixxo....is correct. [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Would you like sugar in your coffee? cái này nghe có tự nhiên không? What does " sugar coat " mean in the sentence? I had been taught like other doctors, never to su... We are out of sugar. Do we have more in reserve? cái này nghe có tự nhiên không? Từ này Twunk có nghĩa là gì? Từ này bing chilling có nghĩa là gì? Từ này delulu có nghĩa là gì? Từ này do u know what's better than 69? it's 88 because u get 8 twice. please explain the joke. ... Từ này Before was was was, was was is có nghĩa là gì? Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? Từ này không có vấn đề gì có nghĩa là gì? Từ này Em vừa mới đạt bổng, sao lại không vui chứ? có nghĩa là gì? Từ này Tốt hơn tôi nghĩ khá nhiều. có nghĩa là gì? Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Phần lớn khách du lịch đang cuối người xuống. có nghĩa là gì? Từ này Đói có dậy ăn đâu có nghĩa là gì? Từ này Ở đây an toàn nhỉ! có nghĩa là gì? Từ này Cam on , ban van khoe chu ? mua he nam nay rat dep , cong viec van tot dep voi ban chu ? c... Previous question/ Next question Đâu là sự khác biệt giữa It's for free và It's at no cost ? Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? I'm impressed Biểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này. Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản. Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn. Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp. Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Quà tặng là gì? Show your appreciation in a way that likes and stamps can't. By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again! If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.
Top Definitions Synonyms Quiz Related Content Examples British This shows grade level based on the word's shows grade level based on the word's outer garment with sleeves, covering at least the upper part of the body a new fur coat; a coat for formal natural integument or covering, as the hair, fur, or wool of an animal, the bark of a tree, or the skin of a layer of anything that covers a surface That wall needs another coat of mucous layer covering or lining an organ or connected parts, as on the a petticoat or a garment indicating profession, class, etc. the profession, class, etc., so used with objectto cover with a layer or coating He coated the wall with paint. The furniture was coated with cover thickly, especially with a viscous fluid or substance Heat the mixture until it coats a spoon. The boy was coated with mud from head to cover or provide with a OR THINGUMMY CAN YOU DISTINGUISH BETWEEN THE US AND UK TERMS IN THIS QUIZ?Do you know the difference between everyday US and UK terminology? Test yourself with this quiz on words that differ across the the UK, COTTON CANDY is more commonly known as…Origin of coatFirst recorded in 1250–1300; Middle English cote, from Anglo-French, Old French, from Germanic; compare German Kotze, Old Saxon cott “woolen coat”OTHER WORDS FROM coatcoater, nouncoatless, adjectiverecoat, verb used with objectrecoat, nounWords nearby coatCoast Salish, coast-to-coast, coastward, coastways, coastwise, coat, coat armour, Coatbridge, coat card, coatdress, Unabridged Based on the Random House Unabridged Dictionary, © Random House, Inc. 2023Words related to coatfur, leather, skin, wool, coating, layer, cloak, frock, jacket, overcoat, raincoat, suit, tuxedo, windbreaker, wrap, cover, glaze, laminate, paint, smearHow to use coat in a sentenceIt sat in my coat pocket and warmed my hand as I boarded Amtrak to go back to Penn a height of 62 inches, it’s also roomy enough to hold long garments like coats and dresses without dragging them on the they’re made of rigid material, bugs also have a hard time getting in, making this a great choice for wool blankets and prisoners would usually rip the lining and seams of the coat to shreds, keeping only the outer shell was perfect for this job because his thick coat protected him from plants with spines and wore white gloves, a dignified long black coat, and matching pants and vest, and he carried a dark walking the thinly sliced shallots in a medium bowl and pour buttermilk over to man finally manages to break free with the help of the others, slipping out of his is 10 years old and he had a coat geared to the season, a Patagonia winter jacket with a tore a piece of meat off the breast and stroked her coat while she is rather tall and narrow, and wears a long abb's coat reaching nearly down to his don't mind staying here in the sunshine, I hope, while my coat dries?Presently he began to shiver so, with some sort of a chill, that I took off my coat and wrapped it round scratched his head in vexation, sat down, and as he did so, saw that his coat hung also upon the queried; and as I asked the question I noticed for the first time the gilt bars on his coat Dictionary definitions for coatnounan outdoor garment with sleeves, covering the body from the shoulder to waist, knee, or footany similar garment, esp one forming the top to a suita layer that covers or conceals a surfacea coat of dustthe hair, wool, or fur of an animalon the coat Australian in disfavourverbtr often foll by with to cover with a layer or coveringtr to provide with a coatWord Origin for coatC16 from Old French cote of Germanic origin; compare Old Saxon kotta, Old High German kozzoCollins English Dictionary - Complete & Unabridged 2012 Digital Edition © William Collins Sons & Co. Ltd. 1979, 1986 © HarperCollins Publishers 1998, 2000, 2003, 2005, 2006, 2007, 2009, 2012
TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ chưa có chủ đề danh từ áo choàng ngoài, áo bành tô đàn ông áo choàng phụ nữ; từ cổ,nghĩa cổ váy bộ lông thú lớp, lượt sơn, vôi... thực vật học vỏ, củ hành, củ tỏi giải phẫu màng hàng hải túi buồm động từ mặc áo choàng phủ, tẩm, bọc, tráng pills coated with sugar thuốc viên bọc đường Cụm từ/thành ngữ coat of arms huy hiệu của quý tộc, của trường đại học hay học viện coat and skirt quần áo nữ thành ngữ khác Từ gần giống Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản
/koʊt/ Thông dụng Danh từ Áo choàng ngoài, áo bành tô đàn ông Áo choàng phụ nữ; từ cổ,nghĩa cổ váy Bộ lông thú Lớp, lượt sơn, vôi... a coat of paint lớp sơn thực vật học vỏ củ hành, củ tỏi giải phẫu màng hàng hải túi buồm Ngoại động từ Mặc áo choàng cho.. Phủ, tẩm, bọc, tráng Cấu trúc từ coat of arms huy hiệu của quý tộc, của trường đại học hay học viện coat and skirt quần áo nữ to dust someone's coat đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận to kilt one's coats văn học vén váy It is not the coat that makes the gentleman Đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư to take off one's coat cởi áo sẵn sàng đánh nhau to take off one's coat to the work hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc to turn one's coat trở mặt, phản đảng, đào ngũ hình thái từ Ved coated Ving coating Chuyên ngành Toán & tin phủ, bọc // lớp ngoài Xây dựng phủ Cơ - Điện tử Sự phủ, lớp bọc, lớp tráng, lớp sơn, lớp mạ Ô tô phủ sơn Kỹ thuật chung bọc dán lớp lớp bọc lớp cần láng lớp che lớp lát mặt đường lớp mạ lớp mặt đường lớp ốp mặt lớp phủ lớp sơn lớp tráng finish ing coat lớp trang trí finishing coat lớp trang trí setting coat lớp trang trí skin coat lớp trang trí top coat lớp trang trí lớp tráng đúc lớp trát backing coat lớp trát nền concrete blinding coat lớp trát xi măng hoàn thiện finish ing coat lớp trát hoàn thiện finishing coat lớp trát cuối finishing coat texture mặt cấu tạo của lớp trát first coat lớp trát ở đáy one-coat work lớp trát một lớp plaster skim coat lớp trát hoàn thiện primary coat ofplaster lớp trát lót rendering coat lớp trát nền rough coat lớp trát thô scratch coat lớp trát khía scratch coat lớp trát làm nhám scratch coat lớp trát nền setting coat lớp trát cuối setting coat lớp trát hoàn thiện setting coat lớp trát mặt setting coat lớp trát ngoài cùng lớp trát mặt áo áo đường finish coat lớp khép kín áo đường mái màng concrete blinding coat lớp trát xi măng hoàn thiện màng bọc mạ điện cực mặt đường tack coat lớp liên kết mặt đường two-coat work bitum mặt đường hai lớp ốp phủ phủ bột mài phủ bọc phủ bồi sơn sơn lót sự che phủ sự phủ sự sơn lót vỏ Kinh tế vỏ Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun crust , ectoderm , epidermis , felt , fleece , fur , hide , husk , integument , leather , membrane , pelage , pellicle , pelt , peltry , protective covering , rind , scale , scarfskin , shell , skin , wool , bark , coating , finish , glaze , gloss , lacquer , lamination , layer , overlay , painting , plaster , priming , roughcast , set , tinge , varnish , wash , whitewashing , cape , cloak , cutaway , flogger , frock , greatcoat , jacket , mackinaw , mink , overcoat , pea , raincoat , slicker , suit , tails , threads , topcoat , trench , tux , tuxedo , ulster , windbreaker , wrap verb apply , cover , crust , enamel , foil , glaze , incrust , laminate , paint , plaster , plate , smear , spread , stain , surface , varnish , cape , chesterfield , cloak , cutaway , duster , garment , jacket , overcoat , parka , reefer , rind , robe , swallowtail , tails , toga , tunic , vesture Từ trái nghĩa
coat nghĩa là gì